• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">kəm'pleisənt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kəm'pleisənt</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Bằng lòng, vừa ý, thoả mãn=====
    =====Bằng lòng, vừa ý, thoả mãn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====tự mãn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====tự mãn=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Smugly self-satisfied.=====
    =====Smugly self-satisfied.=====

    02:30, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /kəm'pleisənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tự mãn
    Bằng lòng, vừa ý, thoả mãn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tự mãn

    Oxford

    Adj.
    Smugly self-satisfied.
    Calmly content. °Oftenconfused with complaisant.
    Complacently adv. [L complacere:see COMPLACENCY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X