-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,dæmə'si:n</font>'''/==========/'''<font color="red">,dæmə'si:n</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)==========Nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V., n., & adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V., n., & adj.==========V.tr. decorate (metal, esp. iron or steel) byetching or inlaying esp. with gold or silver, or with a wateredpattern produced in welding.==========V.tr. decorate (metal, esp. iron or steel) byetching or inlaying esp. with gold or silver, or with a wateredpattern produced in welding.=====17:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Tham khảo chung
- damascene : semiconductorglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ