• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Valour tại CĐ Kythuatđóng góp từ Valour tại CĐ Kinhte)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'vælə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'vælə</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====Sự dũng cảm (nhất là trong chiến tranh)=====
    =====Sự dũng cảm (nhất là trong chiến tranh)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(US valor) personal courage, esp. in battle.=====
    =====(US valor) personal courage, esp. in battle.=====

    00:53, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'vælə/

    Thông dụng

    Cách viết khác valor

    Danh từ

    Sự dũng cảm (nhất là trong chiến tranh)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (US valor) personal courage, esp. in battle.
    Valorousadj. [ME f. OF f. LL valor -oris f. valere be strong]

    Tham khảo chung

    • valour : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X