• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'stænəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'stænəs</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 6:
    =====Chứa thiếc=====
    =====Chứa thiếc=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====thiếc (II)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====thiếc (II)=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Chem. of or relating to bivalent tin (stannous salts;stannous chloride).=====
    =====Chem. of or relating to bivalent tin (stannous salts;stannous chloride).=====

    18:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'stænəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chứa thiếc

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thiếc (II)

    Oxford

    Adj.
    Chem. of or relating to bivalent tin (stannous salts;stannous chloride).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X