• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">['pr&#596;sp&#601;]
    =====/'''<font color="red">['pr&#596;sp&#601;]
    </font>'''/=====
    </font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====Làm cho thịnh vượng, làm cho phát đạt, làm cho phồn vinh, làm cho thành công=====
    =====Làm cho thịnh vượng, làm cho phát đạt, làm cho phồn vinh, làm cho thành công=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====V.=====
    =====Flourish, thrive, succeed, fare well, progress, get ahead,grow, develop; profit, gain, become wealthy, grow rich, makeone''s fortune, make good, Colloq make it, make one''s pile: Withhard work, thrift, and perseverance, MacIntosh prospered and wassoon able to buy the house he wanted.=====
    =====Flourish, thrive, succeed, fare well, progress, get ahead,grow, develop; profit, gain, become wealthy, grow rich, makeone''s fortune, make good, Colloq make it, make one''s pile: Withhard work, thrift, and perseverance, MacIntosh prospered and wassoon able to buy the house he wanted.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Intr. succeed; thrive (nothing he touches prospers).=====
    =====Intr. succeed; thrive (nothing he touches prospers).=====

    21:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    =====/['prɔspə]

    /=====
    

    Thông dụng

    Nội động từ

    Thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt

    Ngoại động từ

    Làm cho thịnh vượng, làm cho phát đạt, làm cho phồn vinh, làm cho thành công

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Flourish, thrive, succeed, fare well, progress, get ahead,grow, develop; profit, gain, become wealthy, grow rich, makeones fortune, make good, Colloq make it, make ones pile: Withhard work, thrift, and perseverance, MacIntosh prospered and wassoon able to buy the house he wanted.

    Oxford

    V.
    Intr. succeed; thrive (nothing he touches prospers).
    Tr. make successful (Heaven prosper him). [ME f. OF prospereror L prosperare (as PROSPEROUS)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X