• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">ə'sweiʤ</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">æ'sweiʤ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">æ'sweiʤ</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 11:
    * Ving:[[assuaging]]
    * Ving:[[assuaging]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Calm or soothe (a person, pain, etc.).=====
    =====Calm or soothe (a person, pain, etc.).=====

    19:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /æ'sweiʤ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai
    Làm thoả mãn (sự thèm khát...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Calm or soothe (a person, pain, etc.).
    Appease orrelieve (an appetite or desire).
    Assuagement n. assuager n.[ME f. OF as(s)ouagier ult. f. L suavis sweet]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X