-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">iks'pi:djənt</font>'''/==========/'''<font color="red">iks'pi:djənt</font>'''/=====Dòng 17: Dòng 13: =====Cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)==========Cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====thủ đoạn=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Xây dựng===- ===Adj.===+ =====thủ đoạn=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Suitable, appropriate, fitting, fit, befitting, proper,apropos, right, correct, meet, pertinent, applicable, practical,pragmatic, worthwhile, politic: To cross the river, a bridgewould prove expedient.==========Suitable, appropriate, fitting, fit, befitting, proper,apropos, right, correct, meet, pertinent, applicable, practical,pragmatic, worthwhile, politic: To cross the river, a bridgewould prove expedient.=====Dòng 31: Dòng 28: =====Device, resource, means, measure, contrivance, resort,recourse: Life jackets are a useful expedient if the boatsinks.==========Device, resource, means, measure, contrivance, resort,recourse: Life jackets are a useful expedient if the boatsinks.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj. & n.=====- ===Adj. & n.===+ - + =====Adj.==========Adj.=====18:17, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Suitable, appropriate, fitting, fit, befitting, proper,apropos, right, correct, meet, pertinent, applicable, practical,pragmatic, worthwhile, politic: To cross the river, a bridgewould prove expedient.
Tham khảo chung
- expedient : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ