• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 19: Dòng 19:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====sự loại bỏ=====
    +
    =====sự loại bỏ=====
     +
     
     +
     
     +
    == Kinh tế ==
     +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     +
    ===== Tăng, cất cánh =====
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    Dòng 32: Dòng 37:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=take-off take-off] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=take-off take-off] : National Weather Service
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=take-off take-off] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=take-off take-off] : Corporateinformation
     +
     +
    [[Category: Kinh tế ]]

    13:44, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /'teik'ɔ:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước)
    Bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ
    (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để nhảy
    (hàng không) sự cất cánh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự loại bỏ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    Tăng, cất cánh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Flight, flying, taking off, departure, leaving, going;launch, lift-off: The take-off was delayed by bad weather.
    Satire, lampoon, caricature, mockery, parody, travesty,burlesque, imitation, Colloq spoof, Brit send-up: The annualstudents' entertainment was as usual a take-off of the teachers.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X