-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">fə'nætisizm</font>'''/==========/'''<font color="red">fə'nætisizm</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Sự cuồng tín==========Sự cuồng tín=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Devotion, dedication, devotedness; infatuation,enthusiasm, fervour, zeal, obsessiveness, franticness, frenzy,hysteria: Her fanaticism for rock musicians is getting a bitout of hand.==========Devotion, dedication, devotedness; infatuation,enthusiasm, fervour, zeal, obsessiveness, franticness, frenzy,hysteria: Her fanaticism for rock musicians is getting a bitout of hand.==========Monomania, single-mindedness, mania, madness,extremism, intolerance, bigotry, bias, partiality, prejudice,narrow-mindedness, close-mindedness: Some religious sects arecharacterized by virulent fanaticism.==========Monomania, single-mindedness, mania, madness,extremism, intolerance, bigotry, bias, partiality, prejudice,narrow-mindedness, close-mindedness: Some religious sects arecharacterized by virulent fanaticism.=====19:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Devotion, dedication, devotedness; infatuation,enthusiasm, fervour, zeal, obsessiveness, franticness, frenzy,hysteria: Her fanaticism for rock musicians is getting a bitout of hand.
Monomania, single-mindedness, mania, madness,extremism, intolerance, bigotry, bias, partiality, prejudice,narrow-mindedness, close-mindedness: Some religious sects arecharacterized by virulent fanaticism.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ