• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'kæntɔn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'kæntɔn</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    =====(quân sự) chia quân đóng từng khu vực có dân cư=====
    =====(quân sự) chia quân đóng từng khu vực có dân cư=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & v.=====
    =====N.=====
    =====N.=====

    21:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'kæntɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tổng
    Bang (trong liên bang Thuỵ sĩ)

    Ngoại động từ

    Chia thành tổng
    (quân sự) chia quân đóng từng khu vực có dân cư

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A a subdivision of a country. b a State of theSwiss confederation.
    Heraldry a square division, less than aquarter, in the upper (usu. dexter) corner of a shield.
    V.tr.1 put (troops) into quarters.
    Divide into cantons.
    Cantonal adj. [OF, = corner (see CANT(2)): (v.) also partlyf. F cantonner]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X