-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kælibreit</font>'''/==========/'''<font color="red">'kælibreit</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: =====Kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)==========Kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khắc độ chia độ=====+ | __TOC__- + |}- == Điện==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khắc độ chia độ=====- =====kiểm chuẩn=====+ === Điện===- + =====kiểm chuẩn=====- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khắc độ==========khắc độ=====Dòng 39: Dòng 34: =====hiệu chỉnh==========hiệu chỉnh=====- =====hiệu chuẩn=====+ =====hiệu chuẩn=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Adjust, graduate; standardize: This balance has beendropped on the floor, and you'll have to calibrate it again.==========Adjust, graduate; standardize: This balance has beendropped on the floor, and you'll have to calibrate it again.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V.tr.=====- ===V.tr.===+ - + =====Mark (a gauge) with a standard scale of readings.==========Mark (a gauge) with a standard scale of readings.=====20:39, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ