• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'steidʒi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'steidʒi</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo=====
    =====Có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====(also stagey) (stagier, stagiest) theatrical, artificial,exaggerated.=====
    =====(also stagey) (stagier, stagiest) theatrical, artificial,exaggerated.=====
    =====Stagily adv. staginess n.=====
    =====Stagily adv. staginess n.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    18:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'steidʒi/

    Thông dụng

    Cách viết khác stagey

    Tính từ

    Kệch cỡm; cường điệu để gây hiệu quả
    the room was decorated with stagy opulence
    căn phòng trang hoàng một cách thừa mứa kệch cỡm
    Có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch, giả tạo

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    (also stagey) (stagier, stagiest) theatrical, artificial,exaggerated.
    Stagily adv. staginess n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X