• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'gæmbit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'gæmbit</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====(nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì)=====
    =====(nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A chess opening in which a player sacrifices a piece orpawn to secure an advantage.=====
    =====A chess opening in which a player sacrifices a piece orpawn to secure an advantage.=====

    01:24, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'gæmbit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng
    (nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A chess opening in which a player sacrifices a piece orpawn to secure an advantage.
    An opening move in a discussionetc.
    A trick or device. [earlier gambett f. It. gambettotripping up f. gamba leg]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X