• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">prai'mɔ:djəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">prai'mɔ:djəl</font>'''/=====
    Dòng 12: Dòng 8:
    =====Căn bản=====
    =====Căn bản=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====nguyên thủy (trong phôi học)=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Y học===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====nguyên thủy (trong phôi học)=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====Adj.=====
    =====Existing at or from the beginning, primeval.=====
    =====Existing at or from the beginning, primeval.=====

    21:13, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /prai'mɔ:djəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu
    Căn bản

    Chuyên ngành

    Y học

    nguyên thủy (trong phôi học)

    Oxford

    Adj.
    Existing at or from the beginning, primeval.
    Original, fundamental.
    Primordiality n. primordially adv.[ME f. LL primordialis (as PRIMORDIUM)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X