-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kræmpən</font>'''/==========/'''<font color="red">'kræmpən</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 8: =====( số nhiều) đinh đế giày==========( số nhiều) đinh đế giày=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đinh đỉa=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====đinh đỉa=====- + === Oxford===+ =====N.==========(US crampoon) (usu. in pl.) 1 an iron plate with spikesfixed to a boot for walking on ice, climbing, etc.==========(US crampoon) (usu. in pl.) 1 an iron plate with spikesfixed to a boot for walking on ice, climbing, etc.==========A metalhook for lifting timber, rock, etc.; a grappling-iron. [ME f. F(as CRAMP)]==========A metalhook for lifting timber, rock, etc.; a grappling-iron. [ME f. F(as CRAMP)]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]03:50, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ