• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,kæli'fɔ:njəm</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,kæli'fɔ:njəm</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(hoá học) califoni=====
    =====(hoá học) califoni=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====califocni=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====califocni=====
    -
    =====califoni=====
    +
    === Điện lạnh===
    -
     
    +
    =====califoni=====
    -
    == Oxford==
    +
    === Oxford===
    -
    ===N.===
    +
    =====N.=====
    -
     
    +
    =====Chem. a transuranic radioactive metallic element producedartificially from curium. °Symb.: Cf. [California (where itwas first made) + -IUM]=====
    =====Chem. a transuranic radioactive metallic element producedartificially from curium. °Symb.: Cf. [California (where itwas first made) + -IUM]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    20:40, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,kæli'fɔ:njəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) califoni

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    califocni

    Điện lạnh

    califoni

    Oxford

    N.
    Chem. a transuranic radioactive metallic element producedartificially from curium. °Symb.: Cf. [California (where itwas first made) + -IUM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X