• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">mit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">mit</font>'''/=====
    Dòng 9: Dòng 5:
    Xem [[mitten]]
    Xem [[mitten]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    ====== MITTEN 1.=====
    ====== MITTEN 1.=====

    00:59, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /mit/

    Thông dụng

    Xem mitten

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    = MITTEN 1.
    A glove leaving the fingers and thumb-tipexposed.
    Sl. a hand or fist.
    A baseball glove for catchingthe ball. [abbr. of MITTEN]

    Tham khảo chung

    • mitt : National Weather Service
    • mitt : amsglossary
    • mitt : Corporateinformation
    • mitt : Chlorine Online
    • mitt : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X