• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">zed, (Mỹ) zi:</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">zed, (Mỹ) zi:</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====(toán học) ẩn số z=====
    =====(toán học) ẩn số z=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(also z) (pl. Zs or Z''s) 1 the twenty-sixth letter of thealphabet.=====
    =====(also z) (pl. Zs or Z''s) 1 the twenty-sixth letter of thealphabet.=====

    03:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /zed, (Mỹ) zi:/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều Zs, Z's, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Mẫu tự cuối cùng trong bảng mẫu tự tiếng Anh
    (toán học) ẩn số z

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (also z) (pl. Zs or Zs) 1 the twenty-sixth letter of thealphabet.
    (usu. z) Algebra the third unknown quantity.
    Geom. the third coordinate.
    Chem. atomic number.

    Tham khảo chung

    • z : amsglossary
    • z : Chlorine Online
    • z : Foldoc
    • z : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X