• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'dɑ:kliη</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'dɑ:kliη</font>'''/=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    ::ngồi trong bóng tối
    ::ngồi trong bóng tối
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & adv.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & adv.=====
    =====Poet. in the dark; in the night.=====
    =====Poet. in the dark; in the night.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'dɑ:kliη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tối mò

    Phó từ

    Trong bóng tối
    to sit darkling
    ngồi trong bóng tối

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & adv.
    Poet. in the dark; in the night.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X