• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'dɑ:tə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'dɑ:tə</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====(động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)=====
    =====(động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Any large water-bird of the genus Anhinga, having a narrowhead and long thin neck.=====
    =====Any large water-bird of the genus Anhinga, having a narrowhead and long thin neck.=====

    17:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'dɑ:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phóng (lao...)
    (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any large water-bird of the genus Anhinga, having a narrowhead and long thin neck.
    Any of various small quick-movingfreshwater fish of the family Percidae, native to N. America.

    Tham khảo chung

    • darter : National Weather Service
    • darter : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X