• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈskɔːpɪəʊ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ˈskɔːpɪəʊ</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 9:
    =====( số nhiều) người sinh ra cầm tinh con bọ cạp=====
    =====( số nhiều) người sinh ra cầm tinh con bọ cạp=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -os) 1 a constellation, traditionally regarded ascontained in the figure of a scorpion.=====
    =====(pl. -os) 1 a constellation, traditionally regarded ascontained in the figure of a scorpion.=====

    02:19, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /ˈskɔːpɪəʊ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều scorpios

    Cung Hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo)
    ( số nhiều) người sinh ra cầm tinh con bọ cạp

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -os) 1 a constellation, traditionally regarded ascontained in the figure of a scorpion.
    A the eighth sign ofthe zodiac (the Scorpion). b a person born when the sun is inthis sign.
    Scorpian adj. & n. [ME f. L (as SCORPION)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X