-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'θɜ:ml</font>'''/==========/'''<font color="red">'θɜ:ml</font>'''/=====Dòng 10: Dòng 6: =====Đơn vị nhiệt (nhất là để đo việc cung cấp khí đốt; bằng 1000000 đơn vị nhiệt của Anh)==========Đơn vị nhiệt (nhất là để đo việc cung cấp khí đốt; bằng 1000000 đơn vị nhiệt của Anh)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========calo (Mỹ)==========calo (Mỹ)=====- =====kilôcalo (Anh)=====+ =====kilôcalo (Anh)=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====term (105, 5 Mj)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Oxford===- =====term (105, 5 Mj)=====+ =====N.=====- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + =====A unit of heat, esp. as the statutory unit of gas suppliedin the UK equivalent to 100,000 British thermal units or 1.055 x10(8) joules. [Gk therme heat]==========A unit of heat, esp. as the statutory unit of gas suppliedin the UK equivalent to 100,000 British thermal units or 1.055 x10(8) joules. [Gk therme heat]=====21:18, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- therm : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ