• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'mə:tl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'mə:tl</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====(thực vật học) cây mía (thuộc họ sim)=====
    =====(thực vật học) cây mía (thuộc họ sim)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====An evergreen shrub of the genus Myrtus with aromaticfoliage and white flowers, esp. M. communis, bearingpurple-black ovoid berries.=====
    =====An evergreen shrub of the genus Myrtus with aromaticfoliage and white flowers, esp. M. communis, bearingpurple-black ovoid berries.=====

    02:25, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /'mə:tl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây mía (thuộc họ sim)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    An evergreen shrub of the genus Myrtus with aromaticfoliage and white flowers, esp. M. communis, bearingpurple-black ovoid berries.
    US = PERIWINKLE(1). [ME f. med.Lmyrtilla, -us dimin. of L myrta, myrtus f. Gk murtos]

    Tham khảo chung

    • myrtle : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X