• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'lɔ:ndri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'lɔ:ndri</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong=====
    =====Quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Xây dựng===
    =====buồng giặt=====
    =====buồng giặt=====
    -
    =====hiệu giặt là=====
    +
    =====hiệu giặt là=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 an establishment for washing clothes or linen.2 clothes or linen for laundering or newly laundered. [contr.f. lavendry (f. OF lavanderie) after LAUNDER]=====
    =====(pl. -ies) 1 an establishment for washing clothes or linen.2 clothes or linen for laundering or newly laundered. [contr.f. lavendry (f. OF lavanderie) after LAUNDER]=====

    17:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'lɔ:ndri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ giặt là quần áo; hiệu giặt
    Quần áo đưa giặt; quần áo đã giặt là xong

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    buồng giặt
    hiệu giặt là

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 an establishment for washing clothes or linen.2 clothes or linen for laundering or newly laundered. [contr.f. lavendry (f. OF lavanderie) after LAUNDER]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X