• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'sistə,skoup</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'sistə,skoup</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 7:
    =====Ống soi bọng đái=====
    =====Ống soi bọng đái=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====An instrument inserted in the urethra for examining theurinary bladder.=====
    =====An instrument inserted in the urethra for examining theurinary bladder.=====
    =====Cystoscopic adj. cystoscopy n.=====
    =====Cystoscopic adj. cystoscopy n.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'sistə,skoup/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ống soi bọng đái

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    An instrument inserted in the urethra for examining theurinary bladder.
    Cystoscopic adj. cystoscopy n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X