• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'di:snsi</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'di:snsi</font>'''/=====
    Dòng 21: Dòng 17:
    =====( số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn=====
    =====( số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(pl. -ies) 1 correct and tasteful standards of behaviour asgenerally accepted.=====
    =====(pl. -ies) 1 correct and tasteful standards of behaviour asgenerally accepted.=====

    18:05, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'di:snsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi
    Sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh
    Sự lịch sự, sự tao nhã
    Tính e thẹn, tính bẽn lẽn
    ( số nhiều) lễ nghi phép tắc
    ( số nhiều) những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 correct and tasteful standards of behaviour asgenerally accepted.
    Conformity with current standards ofbehaviour or propriety.
    Avoidance of obscenity.
    (in pl.)the requirements of correct behaviour. [L decentia f. decerebe fitting]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X