-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'θiŋkəbl</font>'''/==========/'''<font color="red">'θiŋkəbl</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được, có thể quan niệm được, có thể hình dung được==========Có thể nghĩ ra được; có thể tưởng tượng được, có thể quan niệm được, có thể hình dung được=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Conceivable, possible, imaginable, feasible, reasonable,tenable, not unlikely, plausible, believable, credible: It ishardly thinkable that they can be serious.==========Conceivable, possible, imaginable, feasible, reasonable,tenable, not unlikely, plausible, believable, credible: It ishardly thinkable that they can be serious.=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]21:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
