-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">æmˈbɪvələns</font>'''/==========/'''<font color="red">æmˈbɪvələns</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 12: Dòng 5: =====Sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng==========Sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========(also ambivalency) the coexistence in one person's mind ofopposing feelings, esp. love and hate, in a single context.==========(also ambivalency) the coexistence in one person's mind ofopposing feelings, esp. love and hate, in a single context.==========Ambivalent adj. ambivalently adv. [G Ambivalenz f. L amboboth, after equivalence, -ency]==========Ambivalent adj. ambivalently adv. [G Ambivalenz f. L amboboth, after equivalence, -ency]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]18:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
