• Palestinian

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,pæləs'tiniən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,pæləs'tiniən</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====Người Pa-le-xtin=====
    =====Người Pa-le-xtin=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj. & n.=====
    =====Adj. of or relating to Palestine, a region (inancient and modern times) and former mandated territory on theE. Mediterranean coast.=====
    =====Adj. of or relating to Palestine, a region (inancient and modern times) and former mandated territory on theE. Mediterranean coast.=====

    18:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /,pæləs'tiniən/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Pa-le-xtin

    Danh từ

    Người Pa-le-xtin

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. of or relating to Palestine, a region (inancient and modern times) and former mandated territory on theE. Mediterranean coast.
    N.
    A native of Palestine inancient or modern times.
    An Arab, or a descendant of one,born or living in the area formerly called Palestine.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X