-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'disiplinəri</font>'''/==========/'''<font color="red">'disiplinəri</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 9: =====Có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc==========Có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========Of, promoting, or enforcing discipline. [med.Ldisciplinarius (as DISCIPLINE)]==========Of, promoting, or enforcing discipline. [med.Ldisciplinarius (as DISCIPLINE)]=====19:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- disciplinary : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ