• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">lз'pel</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">lз'pel</font>'''/=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Ve áo=====
    =====Ve áo=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====The part of a coat, jacket, etc., folded back against thefront round the neck opening.=====
    =====The part of a coat, jacket, etc., folded back against thefront round the neck opening.=====
    =====Lapelled adj. [LAP(1) + -EL]=====
    =====Lapelled adj. [LAP(1) + -EL]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    21:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /lз'pel/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ve áo

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The part of a coat, jacket, etc., folded back against thefront round the neck opening.
    Lapelled adj. [LAP(1) + -EL]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X