• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'kru:sif&#596;:m</font>'''/)
    (/'''<font color="red">kru:sif&#596;:m</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">kru:sif&#596;:m</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kru:sif&#596;:m</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:36, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /kru:sifɔ:m/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hình dạng như chữ thập

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    có hình chữ thập

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hình thập ác
    dạng thức chữ thập

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình chữ thập

    Oxford

    Adj.

    Cross-shaped (esp. of a church with transepts). [L cruxcrucis cross + -FORM]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X