• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">en'saifə</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">en'saifə</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in´saifə</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:42, ngày 20 tháng 6 năm 2008

    /in´saifə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mã hoá

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mật mã hóa

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    cài mã

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mã hóa

    Oxford

    V.tr.

    Write (a message etc.) in cipher.
    Convert into codedform using a cipher.
    Encipherment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X