-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'fə:ri</font>'''/==========/'''<font color="red">'fə:ri</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Có cáu (nồi, ấm)==========Có cáu (nồi, ấm)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====Adj.==========(furrier, furriest) 1 of or like fur.==========(furrier, furriest) 1 of or like fur.=====00:58, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- furry : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ