-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'fɔ:məlaiz</font>'''/==========/'''<font color="red">'fɔ:məlaiz</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: =====Làm thành hình thức chủ nghĩa==========Làm thành hình thức chủ nghĩa=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====hình thức hóa=====+ | __TOC__- + |}- == Oxford==+ === Xây dựng===- ===V.tr.===+ =====hình thức hóa=====- + === Oxford===+ =====V.tr.==========(also -ise) 1 give definite shape or legal formality to.2 make ceremonious, precise, or rigid; imbue with formalism.==========(also -ise) 1 give definite shape or legal formality to.2 make ceremonious, precise, or rigid; imbue with formalism.=====23:28, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- formalize : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ