• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">im'pʌlʃn</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">im'pʌlʃn</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    =====(kỹ thuật) xung động=====
    =====(kỹ thuật) xung động=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====hiện tượng xung=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hiện tượng xung=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sự đẩy=====
    =====sự đẩy=====
    Dòng 30: Dòng 25:
    =====sự truyền động=====
    =====sự truyền động=====
    -
    =====sự va chạm=====
    +
    =====sự va chạm=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====The act or an instance of impelling.=====
    =====The act or an instance of impelling.=====

    19:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /im'pʌlʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đẩy tới, sức đẩy tới
    Sự bốc đồng; cơn bốc đồng
    Sự thúc đẩy, sự thôi thúc
    (kỹ thuật) xung động

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hiện tượng xung

    Kỹ thuật chung

    sự đẩy
    sự kích động
    sự truyền động
    sự va chạm

    Oxford

    N.
    The act or an instance of impelling.
    A mental impulse.3 impetus. [ME f. OF f. L impulsio -onis (as IMPEL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X