• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">,enər'djetik</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">,enər'djetik</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">¸enə´dʒetik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    16:52, ngày 20 tháng 6 năm 2008

    /¸enə´dʒetik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Lively, active, vigorous, invigorated, dynamic, animated,spirited, untiring, tireless, indefatigable, sprightly, spry,vital, high-powered, brisk, vibrant, zesty, zestful, Colloq hot,peppy, full of pep, full of get-up-and-go, zippy, on one's toes,zingy, full of beans: I feel most energetic at the start of theday.

    Oxford

    Adj.

    Strenuously active.
    Forcible, vigorous.
    Powerfullyoperative.
    Energetically adv. [Gk energetikos f. energeo(as EN-(2), ergon work)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X