• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">və´dʒainə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">və´dʒainə</font>'''/=====
    Dòng 20: Dòng 16:
    =====(lịch sự) Cơ quan sinh dục nữ, vùng kín=====
    =====(lịch sự) Cơ quan sinh dục nữ, vùng kín=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Y học===
    =====âm đạo=====
    =====âm đạo=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. vaginas or vaginae) 1 the canal between the uterus andvulva of a woman or other female mammal.=====
    =====(pl. vaginas or vaginae) 1 the canal between the uterus andvulva of a woman or other female mammal.=====

    00:48, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /və´dʒainə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều vaginas, .vaginae

    bướm, bím
    bao, vỏ bọc
    (giải phẫu) âm đạo
    (thực vật học) bẹ (lá)
    lồn, lỗ lồn
    (lịch sự) Cơ quan sinh dục nữ, vùng kín

    Chuyên ngành

    Y học

    âm đạo

    Oxford

    N.
    (pl. vaginas or vaginae) 1 the canal between the uterus andvulva of a woman or other female mammal.
    A sheath formedround a stem by the base of a leaf.
    Vaginal adj. vaginitisn. [L, = sheath, scabbard]

    Tham khảo chung

    • vagina : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X