• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'trɔsiti</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">ə'trɔsiti</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Như atrociousness=====
    =====Như atrociousness=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====N.=====
    =====Enormity, wickedness, flagitiousness, iniquity, infamy,cruelty, heinousness, horror, evil, inhumanity, barbarity,savagery: The atrocity of the 'Final Solution' was a well-keptsecret during the war. 2 evil, outrage, crime, villainy,offence: She could not listen when the prosecutor read a listof the atrocities perpetrated at the camp.=====
    =====Enormity, wickedness, flagitiousness, iniquity, infamy,cruelty, heinousness, horror, evil, inhumanity, barbarity,savagery: The atrocity of the 'Final Solution' was a well-keptsecret during the war. 2 evil, outrage, crime, villainy,offence: She could not listen when the prosecutor read a listof the atrocities perpetrated at the camp.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====(pl. -ies) 1 an extremely wicked or cruel act, esp. oneinvolving physical violence or injury.=====
    =====(pl. -ies) 1 an extremely wicked or cruel act, esp. oneinvolving physical violence or injury.=====
    =====Extreme wickedness.[F atrocit‚ or L atrocitas (as ATROCIOUS, -ITY)]=====
    =====Extreme wickedness.[F atrocit‚ or L atrocitas (as ATROCIOUS, -ITY)]=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]

    19:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə'trɔsiti/

    Thông dụng

    Cách viết khác atrociousness

    Như atrociousness

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Enormity, wickedness, flagitiousness, iniquity, infamy,cruelty, heinousness, horror, evil, inhumanity, barbarity,savagery: The atrocity of the 'Final Solution' was a well-keptsecret during the war. 2 evil, outrage, crime, villainy,offence: She could not listen when the prosecutor read a listof the atrocities perpetrated at the camp.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 an extremely wicked or cruel act, esp. oneinvolving physical violence or injury.
    Extreme wickedness.[F atrocit‚ or L atrocitas (as ATROCIOUS, -ITY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X