-
(Khác biệt giữa các bản)(đóng góp từ Adversary tại CĐ Kythuatđóng góp từ Adversary tại CĐ Kinhte)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'ædvəsəri</font>'''/==========/'''<font color="red">'ædvəsəri</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ==========Kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Foe, enemy, opponent, antagonist, competitor, rival:Before beginning to fight, each adversary sized up the other.==========Foe, enemy, opponent, antagonist, competitor, rival:Before beginning to fight, each adversary sized up the other.=====Dòng 19: Dòng 18: =====Opposed, hostile, antagonistic, competitive: Why doesshe always take the adversary position in every argument?==========Opposed, hostile, antagonistic, competitive: Why doesshe always take the adversary position in every argument?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====(pl. -ies) 1 an enemy.==========(pl. -ies) 1 an enemy.=====17:50, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ