-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,intju:'iʃn</font>'''/==========/'''<font color="red">,intju:'iʃn</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác==========Trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====trực giác=====+ | __TOC__- + |}- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===N.===+ =====trực giác=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.==========Instinct, insight, hunch, sixth sense, presentiment,premonition, foreboding; perception, perceptiveness,percipience, perspicacity, common sense, mother wit: Intuitiontold me I should find the answer here.==========Instinct, insight, hunch, sixth sense, presentiment,premonition, foreboding; perception, perceptiveness,percipience, perspicacity, common sense, mother wit: Intuitiontold me I should find the answer here.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Immediate apprehension by the mind without reasoning.==========Immediate apprehension by the mind without reasoning.=====20:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ