• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:46, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">&#601;'bed</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">&#601;'bed</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    - 
    =====Ở trên giường=====
    =====Ở trên giường=====
    ::[[to]] [[lie]] [[abed]]
    ::[[to]] [[lie]] [[abed]]
    ::nằm ở trên giường
    ::nằm ở trên giường
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
    =====Archaic in bed. [OE (as A(2), BED)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=abed abed] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ə'bed/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ở trên giường
    to lie abed
    nằm ở trên giường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X