-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ə'kei∫ə</font>'''/==========/'''<font color="red">ə'kei∫ə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(thực vật học) cây keo==========(thực vật học) cây keo=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========cây keo==========cây keo=====- === Oxford===- =====N.=====- =====Any tree of the genus Acacia, with yellow or whiteflowers, esp. A. senegal yielding gum arabic.=====- - =====(also falseacacia) the locust tree, Robinia pseudoacacia, grown forornament. [L f. Gk akakia]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=acacia acacia] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ