-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ə´faiəns</font>'''/==========/'''<font color="red">ə´faiəns</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Đính hôn, hứa hôn==========Đính hôn, hứa hôn=====::[[to]] [[be]] [[affianced]] [[to]] [[someone]]::[[to]] [[be]] [[affianced]] [[to]] [[someone]]Dòng 11: Dòng 9: * V_ing: [[affiacing]]* V_ing: [[affiacing]]- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====V.tr.=====+ - =====(usu. in passive) literary promise solemnly to give (aperson) in marriage. [ME f. OF afiancer f. med.L affidare (asAD-, fidus trusty)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=affiance affiance] : Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ