-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========sốt rét, rét run==========sốt rét, rét run=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Hist. a malarial fever, with cold, hot, and sweatingstages.=====+ =====noun=====- + :[[fever]] , [[malaria]] , [[shivering]]- =====A shivering fit.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Agued adj. aguish adj.[ME f.OF f. med.L acuta (febris) acute (fever)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
