• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:23, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====sốt rét, rét run=====
    =====sốt rét, rét run=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Hist. a malarial fever, with cold, hot, and sweatingstages.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[fever]] , [[malaria]] , [[shivering]]
    -
    =====A shivering fit.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Agued adj. aguish adj. [ME f.OF f. med.L acuta (febris) acute (fever)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´eigju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn sốt rét
    Cơn sốt run, cơn rùng mình

    Chuyên ngành

    Y học

    sốt rét, rét run

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X