-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">¸ouvə´taiə</font>'''/==========/'''<font color="red">¸ouvə´taiə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Bắt làm việc quá mệt==========Bắt làm việc quá mệt=====- ===Hình thái từ======Hình thái từ===*Ved : [[Overtired]]*Ved : [[Overtired]]*Ving: [[Overtiring]]*Ving: [[Overtiring]]- ==Chuyên ngành==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Oxford===+ - =====V.tr. & refl.=====+ - =====Exhaust or wear out (esp. an invalid etc.).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ