• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:09, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´taiə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸ouvə´taiə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Bắt làm việc quá mệt=====
    =====Bắt làm việc quá mệt=====
    - 
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *Ved : [[Overtired]]
    *Ved : [[Overtired]]
    *Ving: [[Overtiring]]
    *Ving: [[Overtiring]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr. & refl.=====
    +
    -
    =====Exhaust or wear out (esp. an invalid etc.).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸ouvə´taiə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bắt làm việc quá mệt

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X