• (Khác biệt giữa các bản)
    (Change "nứng tình" to "hứng tình", the new word is more polite than the old one)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::tay chai cứng như sừng
    ::tay chai cứng như sừng
    -
    =====Bị kích thích về tình dục, nứng tình=====
    +
    =====Bị kích thích về tình dục, hứng tình=====
     +
     
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    03:39, ngày 27 tháng 9 năm 2008

    /ˈhɔrni/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng
    Bằng sừng, có sừng
    Cứng như sừng, thành chai
    horny hand
    tay chai cứng như sừng
    Bị kích thích về tình dục, hứng tình

    Chuyên ngành

    Y học

    dạng sừng

    Oxford

    Adj.
    (hornier, horniest) 1 of or like horn.
    Hard like horn,callous (horny-handed).
    Sl. sexually excited.
    Horniness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X