• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:51, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự sống lại; sự làm sống lại=====
    =====Sự sống lại; sự làm sống lại=====
    - 
    =====(sinh vật học) sự phát sinh diễn lại=====
    =====(sinh vật học) sự phát sinh diễn lại=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Biol. the exact reproduction of ancestral characteristicsin ontogenesis.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Palingenetic adj. [Gk palin again + genesisbirth, GENESIS]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,pæli'ʤenisis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sống lại; sự làm sống lại
    (sinh vật học) sự phát sinh diễn lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X