• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (23:03, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">'deskwəmeit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'deskwəmeit</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Động từ===
    ===Động từ===
    - 
    =====Bóc vảy; tróc vảy=====
    =====Bóc vảy; tróc vảy=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
    =====Med. (esp. of the skin) come off in scales (as in somediseases).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Desquamation n. desquamative adj. desquamatoryadj. [L desquamare (as DE-, squama scale)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'deskwəmeit/

    Thông dụng

    Động từ

    Bóc vảy; tróc vảy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X