-
(Khác biệt giữa các bản)n (sua nghia)
Dòng 6: Dòng 6: =====Của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ==========Của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ=====- ::[[to]] [[take]] [[bribe]]+ ::[[to]] [[take]] [[bribery]]::ăn hối lộ::ăn hối lộ+ + ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===15:46, ngày 20 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ